Trọng lượng | Nơi đi |
Nơi đến |
Bắc Kạn | Thái Nguyên | Hà Nội |
30 kg đầu | Cao Bằng | 30,000 | 40,000 | 50,000 | |
Bắc Kạn | – | 30,000 | 45,000 | ||
Thái Nguyên | – | – | 35,000 | ||
Nơi đi | Nơi đến | Tuyên Quang | Hà Nội | ||
Hà Giang | 30,000 | 50,000 | |||
Tuyên Quang | – | 35,000 | |||
Nơi đi | Nơi đến | Sơn La | Hòa Bình | Hà Nội | |
Điện Biên | 30,000 | 40,000 | 50,000 | ||
Sơn La | – | 30,000 | 50,000 | ||
Hòa Bình | – | – | 30,000 | ||
Nơi đi | Nơi đến | Lào Cai | Hà Nội | ||
Lai Châu | 30,000 | 50,000 | |||
Lào Cai | – | 45,000 | |||
Nơi đi | Nơi đến | Hải Dương | Hưng Yên | Hà Nội | |
Hài Phòng | 30,000 | 40,000 | 50,000 | ||
Hải Dương | – | 30,000 | 40,000 | ||
Hứng Yên | – | – | 30,000 | ||
Nới đi | Nơi đến | Hà Nội | |||
Lạng Sơn | 45,000 | ||||
+1 kg tiếp theo | 1,000 |
* Ghi chú
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Đơn vị tính giá là kiện hàng, trong đó trọng lượng của mỗi kiện hàng không vượt quá 50%.
- Chỉ tiêu thời gian toàn trình là 24h.
- Hà hóa cồng kềnh được quy đổi theo công thức:
Trọng lượng (kg) = Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm) / 4000 |
- Miễn phí lưu kho trong vòng 2 ngày đầu tiên, từ ngày thứ 3 trở đi, tính phụ phí lưu kho theo quy định của Viettel Post.
- Đơn giá trên được tính cho hàng hóa giao/nhận tại các điểm giao nhận hàng gom chuyên tuyến của Viettel Post tại các Tỉnh/Thành phố.
- Đối với khách hàng có nhu cầu giao tại địa chỉ, chỉ tiêu thời gian toàn trình cộng thêm 24 giờ và tính thêm phụ phí giao tại địa chỉ: 80.000 đồng cho 10km đầu tiên, mỗi km tiếp theo cộng thêm 5.000 đồng/km.
Địa chỉ giao nhận hàng gom chuyên tuyến tại các Tỉnh/Thành phố:
- Cao Bằng: Số 068 tổ 17, phường Sông Hiến, TP Cao Bằng.
- Bắc Kạn: tổ 1A, phường Đức Xuân, TP Bắc Kạn
- Thái Nguyên: 188B đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên
- Hà Giang: Số 218B đường Nguyễn Trãi, TP Hà Giang
- Tuyên Quang: Số 209, đường Trần Phú. Phường Tân Quang, TP Tuyên Quang
- Điện Biên: Số 29 Đường Võ Nguyên Giáp, Tổ 4 phường Nam Thành, TP Điện Biên
- Sơn La: Toàn nhà Viettel, Số 1 Chu Văn Thịnh, P. Tô Hiệu, TP Sơn La
- Hòa Bình: Số 17, đường Chi Lăng, phường Phương Lâm, TP Hòa Bình
- Lai Châu: Tầng 1, toàn nhà Viettel, đường Điện Biên, tổ 12, phường Tân Phong, TP Lai Châu
- Lào Cai: Số 244 đường Nguyễn Huệ, P. Phố Mới, TP Lào Cai – Lào Cai
- Lạng Sơn: Số 39 đường Thành, phường Chi Lăng, TP Lạng Sơn
- Hà Nội: Tòa nahf Ebest Mall, Km12, quốc lộ 32, phường Minh Khai, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
BẢNG GIÁ VẬN TẢI HÀNG GOM ĐƯỜNG BỘ CHUYÊN TUYẾN KHU VỰC MIỀN TRUNG
Đơn vị tính: đồng
Trọng lượng | Nơi đi | Nơi đến | Quảng Trị | Huế | Đà Nẵng |
30 kg đầu | Quảng Bình | 20,000 | 30,000 | ||
Quảng Trị | – | 20,000 | |||
Huế | – | – | |||
Nơi đi | Nới đến | Quảng Nam | Đà Nẵng | ||
Quảng Ngãi | 20,000 | 40,000 | |||
Quảng Nam | – | 35,000 | |||
+ 1 kg tiếp theo | 1,000 |
* Ghi chú
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Đơn vị tính giá là kiện hàng, trong đó trọng lượng của mỗi kiện hàng không vượt quá 50%.
- Chỉ tiêu thời gian toàn trình là 24h.
- Hà hóa cồng kềnh được quy đổi theo công thức:
Trọng lượng (kg) = Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm) / 4000 |
- Miễn phí lưu kho trong vòng 2 ngày đầu tiên, từ ngày thứ 3 trở đi, tính phụ phí lưu kho theo quy định của Viettel Post.
- Đơn giá trên được tính cho hàng hóa giao/nhận tại các điểm giao nhận hàng gom chuyên tuyến của Viettel Post tại các Tỉnh/Thành phố.
- Đối với khách hàng có nhu cầu giao tại địa chỉ, chỉ tiêu thời gian toàn trình cộng thêm 24 giờ và tính thêm phụ phí giao tại địa chỉ: 80.000 đồng cho 10km đầu tiên, mỗi km tiếp theo cộng thêm 5.000 đồng/km.
Địa chỉ giao nhận hàng gom chuyên tuyến tại các Tỉnh/Thành phố:
- Quảng Bình: 475B Lý Thường Kiệt, TP Đồng Hới
- Quảng Trị: 125 quốc lộ 9 – phường 5 – TP Đông Hà
- Huế: 144 Nguyễn Huệ – P. Phú Nhuận – TP Huế
- Quảng Ngãi: 926 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
- Quảng Nam: 181 Trưng Nữ Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
- Đà Nẵng: Đường số 3, KCN Hòa Cầm, phường Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng.
BẢNG GIÁ VẬN TẢI HÀNG GOM ĐƯỜNG BỘ CHUYÊN TUYẾN MIỀN NAM
Đơn vị tính: đồng
Trọng lượng | Nơi đi | Nơi đến | Bình Thuận | Hồ Chí Minh |
30 kg đầu | Ninh Thuận | 25,000 | 40,000 | |
Bình Thuận | – | 35,000 | ||
Nơi đi | Nơi đến | Đắc Nông | Hồ Chí Minh | |
Đắc Lắc | 30,000 | 45,000 | ||
Đắc Nông | 35,000 | |||
Nơi đi | Nơi đến | Bến Tre | Hồ Chí Minh | |
Tiền Giang | 20,000 | 35,000 | ||
Bến Tre | – | 35,000 | ||
Nơi đi | Nơi đến | Hồ Chí Minh | ||
Cần Thơ | 30,000 | |||
Nơi đi | Nơi đến | Hồ Chí Minh | ||
Lâm Đồng | 50,000 | |||
+1 kg tiếp theo | 1,200 |
* Ghi chú
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Đơn vị tính giá là kiện hàng, trong đó trọng lượng của mỗi kiện hàng không vượt quá 50%.
- Chỉ tiêu thời gian toàn trình là 24h.
- Hà hóa cồng kềnh được quy đổi theo công thức:
Trọng lượng (kg) = Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm) / 4000 |
- Miễn phí lưu kho trong vòng 2 ngày đầu tiên, từ ngày thứ 3 trở đi, tính phụ phí lưu kho theo quy định của Viettel Post.
- Đơn giá trên được tính cho hàng hóa giao/nhận tại các điểm giao nhận hàng gom chuyên tuyến của Viettel Post tại các Tỉnh/Thành phố.
- Đối với khách hàng có nhu cầu giao tại địa chỉ, chỉ tiêu thời gian toàn trình cộng thêm 24 giờ và tính thêm phụ phí giao tại địa chỉ: 80.000 đồng cho 10km đầu tiên, mỗi km tiếp theo cộng thêm 5.000 đồng/km.
Địa chỉ giao nhận hàng gom chuyên tuyến tại các Tỉnh/Thành phố:
- Ninh Thuận: 94 Trần Phú, phường Phủ Hà, TP Phan Rang
- Bình Thuận: Tòa Nhà Viettel, Phu Thủy, TP Phan Thiết
- Đắc Lắc: 48 Lý Tự Trọng, phường Tân An, TP Buôn Ma Thuột
- Đắc Nông: Số 01, đường 3/2, phường Nghĩa Tân, Đắc Nông
- Lâm Đồng: 151 Nguyễn Công Trứ, P.2, TP Đà Lạt
- Tiền Giang: Số 8/17A Đinh Bộ Lĩnh, phường 8, TP Mỹ Tho
- Bến Tre: 115A2 Nguyễn Thị Định, phường Tân Phú, TP. Bến Tre
- Tây Ninh: 106A Nguyễn Thái HocjKP4, phường 3, TP Tây Ninh
- Cần Thơ: Số 23 Đường Cách mạng tháng 8, phường An Thới, Quận Bình Thủy, Cần Thơ
- Hồ Chí Minh: D19/33/1 Hương Lộ 80, Ấp 4, xã Vĩnh Lộc B, Quận Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
BẢNG GIÁ VẬN TẢI HÀNG GOM ĐƯỜNG BỘ CHUYÊN TUYẾN KHU VỰC MIỀN TÂY
Đơn vị tính: đồng
Trọng lượng | Nơi đi | Nơi đến | Bạc Liêu | Sóc Trăng | Cần Thơ |
30 kg đầu | Cà Mau | 20,000 | 30,000 | 40,000 | |
Bạc Liêu | – | 20,000 | 35,000 | ||
Sóc Trăng | – | – | 35,000 | ||
Nơi đi | Nơi đến | Vĩnh Long | Cần Thơ | ||
Đồng Tháp | 20,000 | 35,000 | |||
Vĩnh Long | – | 35,000 | |||
Nơi đi | Nơi đến | Cần Thơ | |||
Trà Vinh | 35,000 | ||||
+1 kg tiếp theo | 1,200 |
* Ghi chú
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Đơn vị tính giá là kiện hàng, trong đó trọng lượng của mỗi kiện hàng không vượt quá 50%.
- Chỉ tiêu thời gian toàn trình là 24h.
- Hà hóa cồng kềnh được quy đổi theo công thức:
Trọng lượng (kg) = Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm) / 4000 |
- Miễn phí lưu kho trong vòng 2 ngày đầu tiên, từ ngày thứ 3 trở đi, tính phụ phí lưu kho theo quy định của Viettel Post.
- Đơn giá trên được tính cho hàng hóa giao/nhận tại các điểm giao nhận hàng gom chuyên tuyến của Viettel Post tại các Tỉnh/Thành phố.
- Đối với khách hàng có nhu cầu giao tại địa chỉ, chỉ tiêu thời gian toàn trình cộng thêm 24 giờ và tính thêm phụ phí giao tại địa chỉ: 80.000 đồng cho 10km đầu tiên, mỗi km tiếp theo cộng thêm 5.000 đồng/km.
Địa chỉ giao nhận hàng gom chuyên tuyến tại các Tỉnh/Thành phố:
- Cà Mau: Số 18, Nguyễn Ngọc Sanh, K7, P5, TP Cà Mau
- Bạc Liêu: Số 237 Trần Huỳnh, phương 7, TP Bạc Liêu
- Sóc Trăng: Số 179 đường Hùng Vương, phương 6, TP Sóc Trăng
- Đồng Tháp: 267 Ngô Thì Nhậm, phường 1, TP Cao Lãnh
- Trà Vinh: Tổ 8 QI60, phường 8, TP Trà Vinh
- Vĩnh Long: 55E, Phạm Thái Bường, phường 4, Vĩnh Long
- Cần Thơ: Số 23 đường Cách mạng tháng 8, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, TP Cần Thơ